--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zoological garden chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rảy
:
SprinkleRảy nước xuống sân trước khi quétTo sprinkle the yard with water before sweeping itRảy nước thánhTo sprinkle holy water
+
spalpeen
:
(Ai-len) quân vô lại
+
sea-arm
:
eo biển
+
abkhazian
:
thuộc hoặc liên quan tới nước Abkazia
+
cháy sém
:
Licked up by the flame; singedBàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồiThe iron is too hot, the shirt has been singed